|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se fendre
![](img/dict/02C013DD.png) | [se fendre] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nứt, rạn, nẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est fendu le crâne en tombant | | anh ta bị nứt sọ khi ngã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un vieux mur qui de fend | | bức tường cũ kĩ nứt ra | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dấn chân trước lên xa (để công kích khi đấu kiếm) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) quyết định trả tiền | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il s'est fendu une bouteille | | anh ta quyết định trả tiền chai rượu |
|
|
|
|